Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tráng miệng



verb
to have a dessert

[tráng miệng]
xem ăn tráng miệng
Ông gá»i món gì tráng miệng thế?
What have you ordered for dessert?
Chúng tôi ăn chuối tráng miệng
We had bananas for dessert



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.